Có 1 kết quả:
婆娑 pó suō ㄆㄛˊ ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. múa loà xoà
2. đi lại lật đật
2. đi lại lật đật
Từ điển Trung-Anh
(1) to swirl about
(2) (of leaves and branches) to sway
(2) (of leaves and branches) to sway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0